Có 2 kết quả:
核查小組 hé chá xiǎo zǔ ㄏㄜˊ ㄔㄚˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ • 核查小组 hé chá xiǎo zǔ ㄏㄜˊ ㄔㄚˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
hé chá xiǎo zǔ ㄏㄜˊ ㄔㄚˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inspection team
Bình luận 0
hé chá xiǎo zǔ ㄏㄜˊ ㄔㄚˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspection team
Bình luận 0